Máy in Canon PIXMA E600, In, Scan, Copy, Fax, In, phun màu

Máy in Canon PIXMA E600, In, Scan, Copy, Fax, In, phun màu

Mã SP: 12343

Category: Máy in Canon
Tình trạng: Còn hàng
2,950,000đ
Hotline: 0928800008
Van chuyen don gianVận chuyển đơn giản
San pham chat luong Sản phẩm chất lượng cao
Ban hang toan quoc Bao đổi 7 ngày không cần lý do
Thanh toan khi nhan hang Thanh toán khi nhận hàng

  • PIXMA E600 MỚI!

    Tiết kiệm lớn cho từng bản in

  • Chiếc máy in văn phòng đa năng tiết kiệm mực PIXMA E600 cho phép bạn in lên đến 800 trang với hộp mực dung lượng lớn và chi phí thấp. Chiếc máy này còn được trang bị kèm tính năng fax, bảo mật fax và khay nạp tài liệu tự động tích hợp.
  • Tên máy in: Canon PIXMA E600 Mới
  • Loại máy in: Đa năng in phun màu, In, Copy, Scan, Fax
  • Khổ giấy in: Tối đa khổ A4
  • Tốc độ in: In màu 5,2 ipm, in trắng đen 8,9 ipm, in hình 10x15 46 giây/ hình
  • Độ phân giải: 4800x 1200 dpi
  • Chuẩn kết nối: USB 2.0 tốc độ cao
  • Chức năng đặc biệt: In phim Full HD và hiệu ứng bộ lọc vui nhộn
  • Hiệu suất làm việc: Đang câp nhậtư
  • Mực in sử dụng:PG-98 Bk / CL-98 Color
  • Bảo hành: Chính hãng 12 tháng
  • Giao hàng: Miễn phí TPHCM

 

 

Các thông số kỹ thuật cho PIXMA E600

 

In
Độ phân giải bản in tối đa 4800 (theo chiều ngang)*1 x 1200 (theo chiều dọc)dpi
Đầu in / mực in Loại: FINE Cartridge
Tổng số vòi phun: 1.792
Kích thước giọt mực (tối thiểu): 2pl
Cartridge mực: PG-88, CL-98
Tốc độ in
Dựtheo ISO / IEC 24734.
Nhấp chuột vào đây để xem báo cáo tóm tắt 
Nhấp chuột vào đây để xem các điều kiện đo tốc độ copy và in tài liệu
Tài liệu: màu*2:
ESAT / một mặt:
Xấp xỉ 5,2ipm
Tài liệu: đen trắng*2:
ESAT / một mặt:
Xấp xỉ 8,9ipm
Ảnh (4 x 6")*2
PP-201 / không viền:
Xấp xỉ 46 giây
Chiều rộng có thể in Có thể lên tới 203,2mm (8 inches)
Không viên: Có thể lên tới 216mm 
(8,5 inches)
Vùng có thể in In không viền*3: Lề trên / dưới / phải / trái: 
mỗi lề 0mm
(kích thước giấy hỗ trợ: A4, LTR, 
4 x 6" ,5 x 7" ,8 x 10")
In có viền: Lề trên: 3mm, 
Lề dưới: 5mm
Lề trái / phải: mỗi lề 3,4mm (LTR, LGL: Lề trái: 6,4mm, 
Lề phải: 6,3mm)
Vùng in đề xuất Lề trên: 32,5mm
Lề dưới: 33,5mm
Kích thước giấy*4 A4, A5, B5, LTR, LGL, 4 x 6", 5 x 7", 8 x 10", Envelopes (DL, COM10)
Xử lí giấy (khay giấy phítrước)
(Số lượng tối đa)
Giấy thường A4, A5, B5, LTR = 100, LGL = 10
Giấy có độ phân giải cao 
(HR-101N)
A4 = 80
Giấy ảnh chuyên nghiệp Platin 
(PT-101)
4 x 6" = 20, A4 = 10
Giấy ảnh bóng Photo Paper Plus Glossy II
(PP-201)
4 x 6" = 20, A4 = 10
Giấy ảnh bóng mờ Photo Paper Plus Semi-gloss
(SG-201)
4 x 6" = 20, A4 / 8 x 10" = 10
Giấy ảnh bóng 
"sử dụng hàng ngày" 
(GP-501)
4 x 6" = 20, A4 = 10
Giấy in ảnh Matte
(MP-101)
4 x 6" = 20, A4 = 10
Giấy ảnh dính Stickers
(PS-101)
1
Giấy T-Shirt Transfer 
(TR-301)
1
Giấy Envelope European DL, US Com. 
#10 = 5
Trọng lượng giấy Khay giấy phítrước: Giấy thường: 64 - 105g/m2 , loại giấy đặc chủng củCanon: Trọng lượng giấy tối đa: Xấp xỉ 300g/m2(Giấy in ảnh Platin chuyên nghiệp PT-101)
Bộ cảm biến đầu mực Đếm điểm
Căn chỉnh đầu in Bằng tay
Quét
Loại máy quét Flatbed & ADF
Phương pháp quét CIS (bộ cảm biến hình ảnh tiếp xúc)
Độ phân giải quang học*5 1200 x 2400dpi
Độ phân giải có thể lựchọn*6 25 - 19200 dpi
Chiều sâu bit màu quét 
(màu nhập / màu ra)
Thang màu xám: 16 / 8 bits
Màu: 48 / 24 bits 
(mỗi màu RGB 16 / 8 bits)
Tốc độ quét đường*7 Thang màu xám: 1,1ms/dòng (300dpi)
Màu: 3,4ms/dòng (300dpi)
Tốc độ quét*8 Phản xạ: A4 màu / 300dpi: Xấp xỉ 15 giây
Kích thước tài liệu tối đa Flatbed: A4, LTR (216 x 297mm)
ADF: A4, LTR, LGL
Copy
Kích thước tài liệu tối đa A4, LTR (216 x 297mm) (ADF: A4, LTR, LGL)
Loại giấy tương thích Cỡ giấy: A4, A5, B5, LTR, LGL, 4 x 6", 5 x 7"
Loại giấy: Giấy thường
Giấy in ảnh chuyên nghiệp Platin  
(PT-101)
Giấy in ảnh bóng Photo Paper Plus Glossy II 
(PP-201)
Giấy in ảnh bóng mờ 
(SG-201)
Giấy ảnh bóng "sử dụng hàng ngày" 
(GP-501)
Giấy ảnh Matte
(MP-101)
Chất lượng ảnh 3 vị trí (nhanh, tiêu chuẩn, cao)
Điều chỉnh độ đậm 9 vị trí, điều chỉnh tự động (AE copy)* 
* không hỗ trợ cho khay ADF
Tốc độ copy*9
Dựtheo tiêu chuẩn ISO / IEC 24735 và 
ISO / IEC 29183.
Nhấp chuột vào đây để xem báo cáo tóm tắt
Nhấp chuột vào đây để xem các điều kiện đo tốc độ in và copy
Tài liệu: màu: 
sFCOT / một mặt:
Xấp xỉ 23 giây
Tài liệu: màu: 
sESAT / một mặt:
Xấp xỉ 4,1ipm
Tài liệu (ADF): màu:
ESAT / một mặt:
Xấp xỉ 3,4ipm
Copy nhiều bản Đen trắng / màu: Tối đ99 trang
Fax
Loại Máy thu phát để bàn Super G3 / giao tiếp màu
Đường truyền áp dụng PSTN (mạng điện thoại)
Tốc độ truyền*10 Đen trắng: Xấp xỉ 3 giây (33,6kbps)
Màu: Xấp xỉ 1 phút (33,6kbps)
Độ phân giải bản fax Đen trắng: 8pels/mm x 3,85 dòng/mm (tiêu chuẩn)
8pels/mm x 7,7 dòng/mm (đẹp)
300 x 300dpi (siêu đẹp)
Màu: 200 x 200dpi
Kích thước in A4, LTR, LGL
Chiều rộng quét 208mm (A4), 214mm (LTR)
Tốc độ modem Tối đ33,6kbps (Automatic fall back)
Độ nén Đen trắng: MH, MR, MMR
Màu: JPEG
Tông màu Đen trắng: 256 mức
Màu: 24 bits Full colour 
(mỗi màu RGB 8 bits)
ECM (chế độ sửlỗi) Tương thích ITU-T T.30
Quay số tự động Quay số theo nhóm: Tối đ19 vị trí
Bộ nhớ truyền / nhận*11 Xấp xỉ 50 trang
Fax từ máy tính
Loại Windows: Thông qumodem FAX (ở MFP)
Mac: NA
Số điểm đến 1 vị trí
Bản đen trắng / bản màu Chỉ truyền bản đen trắng
Yêu cầu hệ thống
(xin vui lòng truy cập website www.canon-asia.com để kiểm trtính tương thích OS và tải trình điều khiển cập nhật nhất)
Windows: Windows XP SP2, XP SP3 / 
Windows VistSP1, VistSP2 / 
Windows 7, 7 SP1
Macintosh: Mac OS X v10.4.11 - 10.7
Các thông số kĩ thuật chung
Khởi động nhanh Xấp xỉ 4 giây
Màn điều khiển Màn hình hiển thị: Full dot LCD
ADF Xử lý giấy (giấy thường): A4, LTR = 30, LGL = 5
Giao diện USB 2.0 tốc độ cao
Môi trường vận hành Nhiệt độ: 5 - 35°C
Độ ẩm: 10 - 90% RH 
(không tính đến ngưng tụ)
Môi trường lưu trữ Nhiệt độ: 0 - 40°C
Độ ẩm: 5 - 95% RH
(không tính đến ngưng tụ)
Độ vang âm (in từ máy tính) Ảnh (4 x 6")*12: Xấp xỉ 42,0dB (A)
Nguồn AC100 - 240V, 50 / 60Hz
Tiêu thụ điện Khi ở chế độ chờ: Xấp xỉ 1,6W
Khi copy*13: Xấp xỉ 14W
Môi trường Quy tắc: RoHS (EU, China), WEEE (EU)
Nhãn sinh thái: Ngôi sao năng lượng
Chu trình nhiệm vụ hàng tháng Lên đến 3.000 trang
Kích thước (W x D x H) Xấp xỉ 458 x 385 x 200mm
Trọng lượng Xấp xỉ 8,5kg
Các thông số kĩ thuật trên có thể thay đổi mà không cần báo trước
*1
Kích thước giọt mực có thể đặt ở mức tối thiểu 1/4800 inch.
*2
Tốc độ in tài liệu là mức trung bình củESAT trong phần Thử nghiệm hạng mục văn phòng dành cho chế độ mặc định, ISO / IEC 24734, không bao gồm thời gian in bản đầu tiên.
Tốc độ in ảnh dựtheo cài đặt mặc định sử dụng ISO / JIS-SCID N2 trên giấy in ảnh Plus Glossy II và không tính đến thời gian xử lí dữ liệu trên máy chủ. 
Tốc độ in có thể khác nhau tùy thuộc vào cấu hình hệ thống, giao diện, phần mềm, độ phức tạp củtài liệu, chế độ in, độ che phủ giấy, loại giấy sử dụng, vv….
*3
Loại giấy KHÔNG hỗ trợ dành cho in không viền là: giấy Envelope, giấy có độ phân giải cao, giấy in ảnh T-Shirt Transfer, giấy in ảnh dính.
*4
Kích thước giấy có thể cho vào khay cassette là A4, A5, B5, LTR.
*5
Độ phân giải quang học là số đô độ phân gairi lấy mẫu phần cứng tối đa, dựtheo tiêu chuẩn ISO 14473.
*6
Việc tăng độ phân giải bản quét sẽ giới hạn vùng quét tối đcó thể
*7
Tốc độ nhanh nhất củUSB tốc độ cao trên máy tính chạy Windows. Không bao gồm thời gian chuyển sang máy tính.
*8
Tốc độ quét tài liệu màu được tính theo Bảng thử nghiệm A, Annex C, ISO / IEC 24735.
Tốc độ quét thể hiện thời gian được tính từ lúc nhấn nút quét củổ quét cho tới khi tắt hình ảnh hiển thị trển màn hình.
Tốc độ quét có thể khác nhau phụ thuộc vào cấu hình hệ thống, giao diện, phần mềm, các cài đặt chế độ quét và kích thước tài liệu, vv….
*9
Tốc độ copy là mức trung bình củsFCOT và sESAT, ISO / IEC 29183.
Tốc độ copy khay ADF là mức trung bình củESAT trong Thử nghiệm thao tác chung dành cho chế độ một mặt mặc định, ISO / IEC 24735, không bao gồm thời gian copy bản đầu tiên.
Tốc độ copy có thể khác nhau tùy thuộc vào độ phức tạp củtài liệu, chế độ copy, độ che phủ giấy, loại giấy sử dụng, vvv… và không tính đến thời igan làm nóng máy.
*10
Tốc độ truyền fax tài liệu đen trắng dựtrên cài đặt mặc định sử dụng biểu đồ ITU-T No.1 
Tốc độ truyền fax tài liệu màu dựtrên cài đặt mặc định sử dụng Bảng thử nghiệm fax màu củCanon. 
Tốc độ truyền thực tế có thể khác nhau phụ thuộc vào độ phức tạp củtài liệu, các cài đặt fax ở đầu nhận fax, và điều kiện đường truyền, vv….
*11
Đếm trang dựtheo biểu đồ ITU-T No.1 hoặc biểu đồ Tiêu chuẩn FAX số 1 củCanon.
*12
Khi in mẫu ISO / JIS-SCID N2 trên giấy in ảnhPlus Glossy II cỡ 4 x 6" sử dụng các cài đặt mặc định.
*13
Copy: Khi copy ISO / JIS-SCID N2 (in bởi máy in phun) trên giấy thường cỡ A4 sử dụng các cài đặt mặc định
Khước từ trách nhiệm
Bạn cần phải lắp các ống mực và cartridge mực củtất cả các màu cho dù bạn chỉ thực hiện thao tác in đen trắng hay in màu. Nếu bất kì ống mực hoặc cartridge nào không được lắp, máy sẽ bị lỗi và bạn không thể thực hiện thao tác in.
Phụ thuộc vào loại giấy hoặc cài đặt in, máy có thể sử dụng mực màu ngay cả khi bạn chỉ in màu đen hoặc in tài liệu đen trắng. Khi bất kì màu mực nào hết, bạn cần phải thay ống mực hoặc cartridge mực đó.
Để giữ máy hoạt động tốt, chiếc máy in Canon sẽ tự thực hiện thao tác làm sạch theo điều kiện củnó. Khi máy in thực hiện thao tác làm sạch, nó có thể sử dụng một lượng nhỏ mực in. Thêm vào đó, khi bạn sử dụng máy in lần đầu tiên, máy sẽ sử dụng một lượng mực nhỏ để sẵn sàng thao tác. Trong những trường hợp này, máy có thể sử dụng tới tất cả các màu mực.
[Chức năng làm sạch] 
Máy in Canon sẽ làm sạch mực dây ở các vòi phun để ngăn ngừhiện tượng tắc mực và giữ cho máy hoạt động tốt.
Những thiết bị sửchữmáy in sẽ có sẵn trong vòng 5 năm sau khi ngưng sản xuất. Tùy thuộc vào model máy củbạn, chúng tôi sẽ yêu cầu bạn thay thể một chiếc máy mới hoặc một chiếc máy có thao tác gần giống với chiếc máy củbạn theo dịch vụ bảo trì. Trong trường hợp này, bạn có thể sẽ không thể dùng vật tư hoặc phụ kiện dành cho model máy củbạn hoặc chúng tôi sẽ phải thay thế hệ điều hành tương thích.
Thời hạn bảo hành sửch

CTY TNHH ĐIỆN TỬ TIN HỌC THIÊN ÂN
**************************
Hotline : 0928 800008 ( Call Zalo )
Máy in Canon ImageCLASS MF247dw - CÔNG TY

Máy in Canon ImageCLASS MF247dw - CÔNG TY

Mã SP: 12610

6,970,000đ
7,744,444₫
Máy in Laser trắng đen Canon 252dw - CÔNG TY

Máy in Laser trắng đen Canon 252dw - CÔNG TY

Mã SP: 12609

4,850,000đ
5,215,054₫
Máy in Canon imageCLASS LBP251dw - CÔNG TY

Máy in Canon imageCLASS LBP251dw - CÔNG TY

Mã SP: 12608

4,550,000đ
5,909,091₫
Máy in Canon ImageCLASS MF232w - CÔNG TY

Máy in Canon ImageCLASS MF232w - CÔNG TY

Mã SP: 12607

4,250,000đ
4,829,545₫
Máy in Laser trắng đen Canon 252dw - CHÍNH HÃNG

Máy in Laser trắng đen Canon 252dw - CHÍNH HÃNG

Mã SP: 12605

6,490,000đ
8,012,346₫
Máy in Canon imageCLASS LBP6230dw hàng CÔNG TY

Máy in Canon imageCLASS LBP6230dw hàng CÔNG TY

Mã SP: 12604

3,900,000đ
4,239,130₫
Máy in Canon imageCLASS LBP251dw - CHÍNH HÃNG

Máy in Canon imageCLASS LBP251dw - CHÍNH HÃNG

Mã SP: 12603

8,150,000đ
9,702,381₫
Máy in Canon imageCLASS MF621Cn

Máy in Canon imageCLASS MF621Cn

Mã SP: 12602

12,700,000đ
16,282,051₫
Máy in đa năng Canon PIXMA MG7770

Máy in đa năng Canon PIXMA MG7770

Mã SP: 12601

6,100,000đ
6,853,933₫
Máy in Laser trắng đen Canon LBP 8100N A3 hàng công ty

Máy in Laser trắng đen Canon LBP 8100N A3 hàng công ty

Mã SP: 12600

17,500,000đ
18,421,053₫
Máy in Laser trắng đen Canon LBP151dw

Máy in Laser trắng đen Canon LBP151dw

Mã SP: 12599

4,470,000đ
5,321,429₫
Máy in Laser trắng đen Canon LBP6230dn

Máy in Laser trắng đen Canon LBP6230dn

Mã SP: 12598

3,570,000đ
3,880,435₫
Máy in Canon LBP 6030W, Laser trắng đen, in wifi

Máy in Canon LBP 6030W, Laser trắng đen, in wifi

Mã SP: 12595

3,050,000đ
3,630,952₫
Máy in Canon LBP 6030, Laser trắng đen

Máy in Canon LBP 6030, Laser trắng đen

Mã SP: 12594

2,000,000đ
2,127,660₫
Máy in Canon PIXMA E400, In, Scan, Copy, phun màu

Máy in Canon PIXMA E400, In, Scan, Copy, phun màu

Mã SP: 12593

1,800,000đ
2,168,675₫
Máy in PIXMA MG2270, In, Scan, Copy, In phun màu

Máy in PIXMA MG2270, In, Scan, Copy, In phun màu

Mã SP: 12591

2,200,000đ
2,365,591₫

Tag:

Tag: nhà hàng, quán bar Vũng Tàu, nhà hàng, quán bar Ninh Giang, nhà hàng, quán bar Tân Lạc, nhà hàng, quán bar Triệu Sơn, nhà hàng, quán bar Tây Giang, nhà hàng, quán bar Văn Lãng, nhà hàng, quán bar Đắk Nông, nhà hàng, quán bar Vĩnh Thạnh, nhà hàng, quán bar Nho Quan, nhà hàng, quán bar Phù Cát, nhà hàng, quán bar Sông Hinh, nhà hàng, quán bar Bắc Yên, nhà hàng, quán bar An Giang, nhà hàng, quán bar Hà Tiên, nhà hàng, quán bar Quận Tân Bình, nhà hàng, quán bar Thủy Nguyên, nhà hàng, quán bar Gò Công Tây, nhà hàng, quán bar Cần Giuộc, nhà hàng, quán bar Ninh Kiều, nhà hàng, quán bar Duyên Hải, nhà hàng, quán bar Minh Long, nhà hàng, quán bar Bác Ái, nhà hàng, quán bar Nghi Xuân, nhà hàng, quán bar Liên Chiểu, nhà hàng, quán bar Hà Quảng, nhà hàng, quán bar Kim Bảng, nhà hàng, quán bar Yên Phong, nhà hàng, quán bar Đắk Lắk, nhà hàng, quán bar Hậu Giang, nhà hàng, quán bar Huế, nhà hàng, quán bar Đồng Hỷ, nhà hàng, quán bar Huyện Quốc Oai, nhà hàng, quán bar Huyện Từ Liêm, nhà hàng, quán bar Xuân Lộc, nhà hàng, quán bar Vĩnh Thạnh, nhà hàng, quán bar Từ Sơn, nhà hàng, quán bar Sông Cầu, nhà hàng, quán bar Phủ Lý, nhà hàng, quán bar An Minh, nhà hàng, quán bar Đồng Nai, nhà hàng, quán bar Núi Thành, nhà hàng, quán bar Tiền Hải, nhà hàng, quán bar Bố Trạch, nhà hàng, quán bar Dương Minh Châu, nhà hàng, quán bar Hoàng Su Phì, nhà hàng, quán bar Phú Lương, nhà hàng, quán bar Tân Kỳ, nhà hàng, quán bar Vân Canh, nhà hàng, quán bar Bảo Yên, nhà hàng, quán bar Cẩm Xuyên, MÀN HÌNH MÁY TÍNH CŨ (2ND) Hồ Chí Minh, MÀN HÌNH MÁY TÍNH CŨ (2ND) Hà Nội, MÀN HÌNH MÁY TÍNH CŨ (2ND) Đà Nẵng, MÀN HÌNH MÁY TÍNH CŨ (2ND) Bình Dương, MÀN HÌNH MÁY TÍNH CŨ (2ND) Đồng Nai, MÀN HÌNH MÁY TÍNH CŨ (2ND) Khánh Hòa, MÀN HÌNH MÁY TÍNH CŨ (2ND) Hải Phòng, MÀN HÌNH MÁY TÍNH CŨ (2ND) Long An, MÀN HÌNH MÁY TÍNH CŨ (2ND) Quảng Nam, MÀN HÌNH MÁY TÍNH CŨ (2ND) Bà Rịa Vũng Tàu, MÀN HÌNH MÁY TÍNH CŨ (2ND) Đắk Lắk, MÀN HÌNH MÁY TÍNH CŨ (2ND) Cần Thơ, MÀN HÌNH MÁY TÍNH CŨ (2ND) Bình Thuận, MÀN HÌNH MÁY TÍNH CŨ (2ND) Lâm Đồng, MÀN HÌNH MÁY TÍNH CŨ (2ND) Thừa Thiên Huế, MÀN HÌNH MÁY TÍNH CŨ (2ND) Kiên Giang, MÀN HÌNH MÁY TÍNH CŨ (2ND) Bắc Ninh, MÀN HÌNH MÁY TÍNH CŨ (2ND) Quảng Ninh, MÀN HÌNH MÁY TÍNH CŨ (2ND) Thanh Hóa, MÀN HÌNH MÁY TÍNH CŨ (2ND) Nghệ An, MÀN HÌNH MÁY TÍNH CŨ (2ND) Hải Dương, MÀN HÌNH MÁY TÍNH CŨ (2ND) Gia Lai, MÀN HÌNH MÁY TÍNH CŨ (2ND) Bình Phước, MÀN HÌNH MÁY TÍNH CŨ (2ND) Hưng Yên, MÀN HÌNH MÁY TÍNH CŨ (2ND) Bình Định, MÀN HÌNH MÁY TÍNH CŨ (2ND) Tiền Giang, MÀN HÌNH MÁY TÍNH CŨ (2ND) Thái Bình, MÀN HÌNH MÁY TÍNH CŨ (2ND) Bắc Giang, MÀN HÌNH MÁY TÍNH CŨ (2ND) Hòa Bình, MÀN HÌNH MÁY TÍNH CŨ (2ND) An Giang, MÀN HÌNH MÁY TÍNH CŨ (2ND) Vĩnh Phúc, MÀN HÌNH MÁY TÍNH CŨ (2ND) Tây Ninh, MÀN HÌNH MÁY TÍNH CŨ (2ND) Thái Nguyên, MÀN HÌNH MÁY TÍNH CŨ (2ND) Lào Cai, MÀN HÌNH MÁY TÍNH CŨ (2ND) Nam Định, MÀN HÌNH MÁY TÍNH CŨ (2ND) Quảng Ngãi, MÀN HÌNH MÁY TÍNH CŨ (2ND) Bến Tre, MÀN HÌNH MÁY TÍNH CŨ (2ND) Đắk Nông, MÀN HÌNH MÁY TÍNH CŨ (2ND) Cà Mau, MÀN HÌNH MÁY TÍNH CŨ (2ND) Vĩnh Long, MÀN HÌNH MÁY TÍNH CŨ (2ND) Ninh Bình, MÀN HÌNH MÁY TÍNH CŨ (2ND) Phú Thọ, MÀN HÌNH MÁY TÍNH CŨ (2ND) Ninh Thuận, MÀN HÌNH MÁY TÍNH CŨ (2ND) Phú Yên, MÀN HÌNH MÁY TÍNH CŨ (2ND) Hà Nam, MÀN HÌNH MÁY TÍNH CŨ (2ND) Hà Tĩnh, MÀN HÌNH MÁY TÍNH CŨ (2ND) Đồng Tháp, MÀN HÌNH MÁY TÍNH CŨ (2ND) Sóc Trăng, MÀN HÌNH MÁY TÍNH CŨ (2ND) Kon Tum, MÀN HÌNH MÁY TÍNH CŨ (2ND) Quảng Bình, MÀN HÌNH MÁY TÍNH CŨ (2ND) Quảng Trị, MÀN HÌNH MÁY TÍNH CŨ (2ND) Trà Vinh, MÀN HÌNH MÁY TÍNH CŨ (2ND) Hậu Giang, MÀN HÌNH MÁY TÍNH CŨ (2ND) Sơn La, MÀN HÌNH MÁY TÍNH CŨ (2ND) Bạc Liêu, MÀN HÌNH MÁY TÍNH CŨ (2ND) Yên Bái, MÀN HÌNH MÁY TÍNH CŨ (2ND) Tuyên Quang, MÀN HÌNH MÁY TÍNH CŨ (2ND) Điện Biên, MÀN HÌNH MÁY TÍNH CŨ (2ND) Lai Châu, MÀN HÌNH MÁY TÍNH CŨ (2ND) Lạng Sơn, MÀN HÌNH MÁY TÍNH CŨ (2ND) Hà Giang, MÀN HÌNH MÁY TÍNH CŨ (2ND) Bắc Kạn, MÀN HÌNH MÁY TÍNH CŨ (2ND) Cao Bằng,
 Tìm kiếm
 Support
Tư vấn nhanh
 Static
  • Online:
  • Today:
  • Past 24h:
  • All:
    122003673

Back to top